Occupation
/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/Nghề nghiệp
Employment (Công việc)
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | a blue-collar worker | /ə ˈbluː ˈkɒlə ˈwɜːkər/ | Người làm việc chân tay |
| 2 | a white-collar worker | /ə ˈwaɪt ˈkɒlə ˈwɜːkər/ | Nhân viên văn phòng |
| 3 | Application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | Đơn xin việc |
| 4 | Benefits | /ˈben.ɪ.fɪts/ | Phúc lợi |
| 5 | Bonus | /ˈboʊ.nəs/ | Tiền thưởng |
| 6 | Break | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
| 7 | Career | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp |
| 8 | Career counseling | /kəˈrɪr ˈkaʊn.səl.ɪŋ/ | Tư vấn nghề nghiệp |
| 9 | Co-working space | /ˌkoʊˈwɜːrk.ɪŋ speɪs/ | Không gian làm việc chung |
| 10 | Colleague | /ˈkɑː.liːɡ/ | Đồng nghiệp |
| 11 | Commute | /kəˈmjuːt/ | Đi làm |
| 12 | Contract | /ˈkɑːn.trækt/ | Hợp đồng |
| 13 | Cover letter | /ˈkʌvər ˈlɛtər/ | Thư xin việc |
| 14 | Cubicle | /ˈkjuː.bɪ.kəl/ | Văn phòng riêng biệt |
| 15 | Cultural fit | /ˈkʌltʃərəl fɪt/ | Phù hợp văn hóa |
| 16 | Curriculum vitae (CV) | /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
| 17 | Development | /dɪˈvɛl.əp.mənt/ | Phát triển |
| 18 | Downsizing | /ˈdaʊn.saɪz.ɪŋ/ | Thu nhỏ quy mô |
| 19 | Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên |
| 20 | Employee assistance program | /ɪmˈplɔɪ.iː əˈsɪstəns ˈproʊ.ɡræm/ | Chương trình hỗ trợ nhân viên |
| 21 | Employee benefits | /ɪmˈplɔɪ.iː ˈbɛn.ɪ.fɪts/ | Phúc lợi cho nhân viên |
| 22 | Employee engagement | /ɪmˈplɔɪ.iː ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự tương tác của nhân viên |
| 23 | Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | Nhà tuyển dụng |
| 24 | Employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Việc làm |
| 25 | Entrepreneur | /ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
| 26 | Equal pay | /ˈiːkwəl peɪ/ | Lương bình đẳng |
| 27 | Evaluation | /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Đánh giá |
| 28 | Experience | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | Kinh nghiệm |
| 29 | Flexibility | /ˌflek.səˈbɪl.ə.t̬i/ | Tính linh hoạt |
| 30 | Flextime | /ˈflɛks.taɪm/ | Thời gian làm việc linh hoạt |
| 31 | Freelancer | /ˈfriː.lɑːn.sər/ | Người làm nghề tự do |
| 32 | Full-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Toàn thời gian |
| 33 | Gender equality | /ˈdʒɛndər ɪˈkwɑːl.ə.ti/ | Bình đẳng giới tính |
| 34 | Glass ceiling | /ɡlæs ˈsiː.lɪŋ/ | Rào cản thăng tiến |
| 35 | Grievance procedure | /ˈɡriːvəns prəˈsiː.dʒər/ | Quy trình khiếu nại |
| 36 | Incentive | /ɪnˈsɛn.tɪv/ | Động cơ, khuyến khích |
| 37 | Industrial action | /ɪnˈdʌstriəl ˈækʃən/ | Đình công |
| 38 | Interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn |
| 39 | Job | /dʒɑːb/ | Công việc |
| 40 | Job board | /dʒɑːb bɔːrd/ | Bảng thông tin việc làm |
| 41 | Job description | /dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/ | Mô tả công việc |
| 42 | Job enrichment | /dʒɑːb ɪnˈrɪtʃ.mənt/ | Bổ sung công việc |
| 43 | Job market | /dʒɑːb ˈmɑːr.kɪt/ | Thị trường việc làm |
| 44 | Job rotation | /dʒɑːb roʊˈteɪʃən/ | Luân chuyển công việc |
| 45 | Job satisfaction | /dʒɑːb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng với công việc |
| 46 | Job search | /dʒɑːb sɜːrtʃ/ | Tìm kiếm việc làm |
| 47 | Job security | /dʒɑːb sɪˈkjʊər.ə.t̬i/ | An ninh công việc |
| 48 | Job sharing | /dʒɑːb ˈʃɛr.ɪŋ/ | Chia sẻ công việc |
| 49 | Layoff | /ˈleɪ.ɔːf/ | Sa thải |
| 50 | Lunch break | /lʌntʃ breɪk/ | Giờ nghỉ trưa |
| 51 | Maternity/paternity leave | /məˈtɜːr.nə.t̬i/pəˈtern.ə.t̬i liːv/ | Nghỉ thai sản/ nghỉ phép vợ sinh |
| 52 | Mentor | /ˈmɛn.tɔːr/ | Người hướng dẫn |
| 53 | Networking | /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ | Mạng lưới quan hệ |
| 54 | Non-disclosure agreement | /ˌnɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈɡriː.mənt/ | Hợp đồng không tiết lộ thông tin |
| 55 | Occupation | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
| 56 | Occupational hazard | /ˌɑː.kjuˈpeɪ.ʃənəl ˈhæz.ərd/ | Rủi ro nghề nghiệp |
| 57 | Office | /ˈɔː.fɪs/ | Văn phòng |
| 58 | Outsourcing | /ˈaʊt.sɔːrs.ɪŋ/ | Việc thuê ngoài |
| 59 | Overtime | /ˈoʊ.vər.taɪm/ | Làm thêm giờ |
| 60 | Part-time | /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ | Bán thời gian |
| 61 | Payroll | /ˈpeɪroʊl/ | Bảng lương |
| 62 | Pension | /ˈpɛn.ʃən/ | Tiền lương hưu |
| 63 | Performance | /pərˈfɔːr.məns/ | Hiệu suất, thành tích |
| 64 | Performance appraisal | /pərˈfɔːrməns əˈpreɪ.zəl/ | Đánh giá hiệu suất làm việc |
| 65 | Performance management | /pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒ.mənt/ | Quản lý hiệu suất làm việc |
| 66 | Permanent | /ˈpɜːr.mə.nənt/ | Vĩnh viễn |
| 67 | Profession | /prəˈfeʃ.ən/ | Chức nghiệp |
| 68 | Professional growth | /prəˈfɛʃənl ɡroʊθ/ | Phát triển chuyên môn |
| 69 | Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng tiến |
| 70 | Qualifications | /ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃənz/ | Trình độ, bằng cấp |
| 71 | Raise | /reɪz/ | Tăng lương |
| 72 | Recruitment | /rɪˈkruːt.mənt/ | Tuyển dụng |
| 73 | Redundancy | /rɪˈdʌn.dən.si/ | Thừa nhân lực |
| 74 | Remote team | /rɪˈmoʊt tim/ | Nhóm làm việc từ xa |
| 75 | Remote work | /rɪˈmoʊt wɜːrk/ | Làm việc từ xa |
| 76 | Resignation | /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ | Sự từ chức |
| 77 | Resume | /rɪˈzuːm/ | Sơ yếu lý lịch |
| 78 | Retirement plan | /rɪˈtaɪər.mənt plæn/ | Kế hoạch nghỉ hưu |
| 79 | Salary | /ˈsæl.ər.i/ | Lương |
| 80 | Self-employed | /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ | Tự làm chủ |
| 81 | Severance package | /ˈsɛvərəns ˈpækɪdʒ/ | Gói hỗ trợ khi chấm dứt hợp đồng |
| 82 | Shift work | /ʃɪft wɜːrk/ | Làm việc theo ca |
| 83 | Sick leave | /sɪk liːv/ | Nghỉ ốm |
| 84 | Skills | /skɪlz/ | Kỹ năng |
| 85 | Staffing | /ˈstæfɪŋ/ | Quản lý nhân sự |
| 86 | Succession planning | /səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch thành công |
| 87 | Talent acquisition | /ˈtælənt ˌæk.wɪˈzɪʃən/ | Tuyển dụng nhân tài |
| 88 | Teamwork | /ˈtiːm.wɜːrk/ | Làm việc nhóm |
| 89 | Telecommuting | /ˈtɛlɪkjuːˌmjuːtɪŋ/ | Làm việc từ xa |
| 90 | Temporary | /ˈtem.pər.er.i/ | Tạm thời |
| 91 | Time clock | /taɪm klɑːk/ | Máy chấm công |
| 92 | Training | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo |
| 93 | Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp |
| 94 | Union | /ˈjuːnjən/ | Công đoàn |
| 95 | Wage | /weɪdʒ/ | Tiền công |
| 96 | Work environment | /wɜːrk ɪnˈvaɪər.ən.mənt/ | Môi trường làm việc |
| 97 | Work permit | /wɜːrk ˈpɜːrmɪt/ | Giấy phép làm việc |
| 98 | Work-life balance | /work-laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
| 99 | Work-life boundaries | /wɜːrk-laɪf ˈbaʊn.dər.i/ | Giới hạn giữa công việc và cuộc sống |
| 100 | Work-life integration | /wɜːrk-laɪf ɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hòa nhập công việc và cuộc sống |
| 101 | Work-related injury | /wɜːrk-rɪˈleɪ.tɪd ˈɪn.dʒər.i/ | Chấn thương liên quan đến công việc |
| 102 | Workforce | /ˈwɜːrk.fɔːrs/ | Lực lượng lao động |
| 103 | Workforce diversity | /ˈwɜːrk.fɔːrs daɪˈvɜːrs.ə.ti/ | Đa dạng nhân lực |
| 104 | Workforce planning | /ˈwɜːrkfɔːrs ˈplænɪŋ/ | Kế hoạch nhân lực |
| 105 | Working hours | /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ | Giờ làm việc |
| 106 | Workload | /ˈwɜːrk.loʊd/ | Khối lượng công việc |
| 107 | Workplace | /ˈwɜːrk.pleɪs/ | Nơi làm việc |
| 108 | Workplace conflict | /ˈwɜːrkpleɪs ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột trong nơi làm việc |